Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AUD BIF
coinmill.com
1.00 1821
2.00 3642
5.00 9105
10.00 18,211
20.00 36,422
50.00 91,055
100.00 182,110
200.00 364,220
500.00 910,550
1000.00 1,821,099
2000.00 3,642,199
5000.00 9,105,497
10,000.00 18,210,994
20,000.00 36,421,988
50,000.00 91,054,971
100,000.00 182,109,942
200,000.00 364,219,883
AUD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
BIF AUD
coinmill.com
2000 1.10
5000 2.75
10,000 5.50
20,000 11.00
50,000 27.45
100,000 54.90
200,000 109.80
500,000 274.55
1,000,000 549.10
2,000,000 1098.25
5,000,000 2745.60
10,000,000 5491.20
20,000,000 10,982.40
50,000,000 27,455.95
100,000,000 54,911.90
200,000,000 109,823.75
500,000,000 274,559.40
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ