Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


AUD MMK
coinmill.com
1.00 1350
2.00 2700
5.00 6800
10.00 13,600
20.00 27,250
50.00 68,100
100.00 136,150
200.00 272,300
500.00 680,750
1000.00 1,361,550
2000.00 2,723,100
5000.00 6,807,750
10,000.00 13,615,450
20,000.00 27,230,900
50,000.00 68,077,300
100,000.00 136,154,550
200,000.00 272,309,100
AUD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MMK AUD
coinmill.com
2000 1.45
5000 3.65
10,000 7.35
20,000 14.70
50,000 36.70
100,000 73.45
200,000 146.90
500,000 367.25
1,000,000 734.45
2,000,000 1468.90
5,000,000 3672.30
10,000,000 7344.60
20,000,000 14,689.20
50,000,000 36,722.95
100,000,000 73,445.95
200,000,000 146,891.90
500,000,000 367,229.75
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ