Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


AUD UGX
coinmill.com
1.00 2450
2.00 4850
5.00 12,200
10.00 24,350
20.00 48,700
50.00 121,800
100.00 243,600
200.00 487,150
500.00 1,217,900
1000.00 2,435,750
2000.00 4,871,550
5000.00 12,178,850
10,000.00 24,357,700
20,000.00 48,715,400
50,000.00 121,788,450
100,000.00 243,576,900
200,000.00 487,153,750
AUD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
UGX AUD
coinmill.com
2000 0.80
5000 2.05
10,000 4.10
20,000 8.20
50,000 20.55
100,000 41.05
200,000 82.10
500,000 205.25
1,000,000 410.55
2,000,000 821.10
5,000,000 2052.75
10,000,000 4105.50
20,000,000 8210.95
50,000,000 20,527.40
100,000,000 41,054.80
200,000,000 82,109.60
500,000,000 205,274.00
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ