Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


AUD ZET
coinmill.com
1.00 969.23
2.00 1938.46
5.00 4846.16
10.00 9692.32
20.00 19,384.64
50.00 48,461.59
100.00 96,923.19
200.00 193,846.38
500.00 484,615.94
1000.00 969,231.88
2000.00 1,938,463.77
5000.00 4,846,159.42
10,000.00 9,692,318.85
20,000.00 19,384,637.70
50,000.00 48,461,594.25
100,000.00 96,923,188.49
200,000.00 193,846,376.99
AUD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ZET AUD
coinmill.com
1000.00 1.05
2000.00 2.05
5000.00 5.15
10,000.00 10.30
20,000.00 20.65
50,000.00 51.60
100,000.00 103.15
200,000.00 206.35
500,000.00 515.85
1,000,000.00 1031.75
2,000,000.00 2063.50
5,000,000.00 5158.70
10,000,000.00 10,317.45
20,000,000.00 20,634.90
50,000,000.00 51,587.25
100,000,000.00 103,174.50
200,000,000.00 206,348.95
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ