Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


AUR BDT
coinmill.com
20.00000 103.15
50.00000 257.87
100.00000 515.74
200.00000 1031.48
500.00000 2578.71
1000.00000 5157.41
2000.00000 10,314.82
5000.00000 25,787.05
10,000.00000 51,574.11
20,000.00000 103,148.22
50,000.00000 257,870.54
100,000.00000 515,741.08
200,000.00000 1,031,482.17
500,000.00000 2,578,705.42
1,000,000.00000 5,157,410.85
2,000,000.00000 10,314,821.70
5,000,000.00000 25,787,054.24
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
BDT AUR
coinmill.com
100.00 19.38957
200.00 38.77915
500.00 96.94787
1000.00 193.89574
2000.00 387.79148
5000.00 969.47871
10,000.00 1938.95741
20,000.00 3877.91483
50,000.00 9694.78707
100,000.00 19,389.57414
200,000.00 38,779.14827
500,000.00 96,947.87068
1,000,000.00 193,895.74137
2,000,000.00 387,791.48274
5,000,000.00 969,478.70684
10,000,000.00 1,938,957.41369
20,000,000.00 3,877,914.82737
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ