Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XAU
coinmill.com
10.0 0.000
20.0 0.001
50.0 0.002
100.0 0.005
200.0 0.009
500.0 0.023
1000.0 0.046
2000.0 0.093
5000.0 0.232
10,000.0 0.464
20,000.0 0.927
50,000.0 2.318
100,000.0 4.637
200,000.0 9.274
500,000.0 23.184
1,000,000.0 46.369
2,000,000.0 92.737
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XAU NOK
coinmill.com
0.001 11.0
0.001 21.5
0.002 43.0
0.005 108.0
0.010 215.5
0.020 431.5
0.050 1078.5
0.100 2156.5
0.200 4313.5
0.500 10,783.0
1.000 21,566.5
2.000 43,132.5
5.000 107,832.0
10.000 215,663.5
20.000 431,327.5
50.000 1,078,318.0
100.000 2,156,636.5
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ