Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


AUR NPR
coinmill.com
20.00000 126.40
50.00000 316.00
100.00000 632.00
200.00000 1264.05
500.00000 3160.05
1000.00000 6320.15
2000.00000 12,640.25
5000.00000 31,600.65
10,000.00000 63,201.35
20,000.00000 126,402.65
50,000.00000 316,006.65
100,000.00000 632,013.25
200,000.00000 1,264,026.55
500,000.00000 3,160,066.35
1,000,000.00000 6,320,132.75
2,000,000.00000 12,640,265.45
5,000,000.00000 31,600,663.65
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NPR AUR
coinmill.com
100.00 15.82245
200.00 31.64491
500.00 79.11226
1000.00 158.22453
2000.00 316.44905
5000.00 791.12263
10,000.00 1582.24525
20,000.00 3164.49050
50,000.00 7911.22626
100,000.00 15,822.45252
200,000.00 31,644.90505
500,000.00 79,112.26262
1,000,000.00 158,224.52523
2,000,000.00 316,449.05047
5,000,000.00 791,122.62617
10,000,000.00 1,582,245.25235
20,000,000.00 3,164,490.50470
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ