Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


AUR SYP
coinmill.com
20.00000 2400.75
50.00000 6001.75
100.00000 12,003.50
200.00000 24,006.75
500.00000 60,017.00
1000.00000 120,034.00
2000.00000 240,068.00
5000.00000 600,170.25
10,000.00000 1,200,340.50
20,000.00000 2,400,681.00
50,000.00000 6,001,702.50
100,000.00000 12,003,405.25
200,000.00000 24,006,810.25
500,000.00000 60,017,025.75
1,000,000.00000 120,034,051.25
2,000,000.00000 240,068,102.50
5,000,000.00000 600,170,256.50
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SYP AUR
coinmill.com
2000.00 16.66194
5000.00 41.65485
10,000.00 83.30969
20,000.00 166.61939
50,000.00 416.54847
100,000.00 833.09693
200,000.00 1666.19387
500,000.00 4165.48467
1,000,000.00 8330.96933
2,000,000.00 16,661.93866
5,000,000.00 41,654.84666
10,000,000.00 83,309.69331
20,000,000.00 166,619.38663
50,000,000.00 416,548.46657
100,000,000.00 833,096.93314
200,000,000.00 1,666,193.86629
500,000,000.00 4,165,484.66571
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ