Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


AWG BDT
coinmill.com
1.00 60.60
2.00 121.21
5.00 303.01
10.00 606.03
20.00 1212.05
50.00 3030.13
100.00 6060.26
200.00 12,120.52
500.00 30,301.29
1000.00 60,602.59
2000.00 121,205.17
5000.00 303,012.94
10,000.00 606,025.87
20,000.00 1,212,051.75
50,000.00 3,030,129.37
100,000.00 6,060,258.74
200,000.00 12,120,517.49
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BDT AWG
coinmill.com
100.00 1.65
200.00 3.30
500.00 8.25
1000.00 16.50
2000.00 33.00
5000.00 82.50
10,000.00 165.01
20,000.00 330.02
50,000.00 825.05
100,000.00 1650.09
200,000.00 3300.19
500,000.00 8250.47
1,000,000.00 16,500.95
2,000,000.00 33,001.89
5,000,000.00 82,504.73
10,000,000.00 165,009.46
20,000,000.00 330,018.91
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ