Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AWG MYR
coinmill.com
1.00 2.66
2.00 5.32
5.00 13.30
10.00 26.60
20.00 53.21
50.00 133.02
100.00 266.04
200.00 532.09
500.00 1330.22
1000.00 2660.44
2000.00 5320.89
5000.00 13,302.22
10,000.00 26,604.44
20,000.00 53,208.89
50,000.00 133,022.21
100,000.00 266,044.43
200,000.00 532,088.86
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AWG
coinmill.com
5.00 1.88
10.00 3.76
20.00 7.52
50.00 18.79
100.00 37.59
200.00 75.18
500.00 187.94
1000.00 375.88
2000.00 751.75
5000.00 1879.39
10,000.00 3758.77
20,000.00 7517.54
50,000.00 18,793.85
100,000.00 37,587.71
200,000.00 75,175.41
500,000.00 187,938.53
1,000,000.00 375,877.07
MYR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ