Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Florin Aruba và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Florin Aruba. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Aruban Florins để chuyển đổi loại tiền tệ.

Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


AWG VEF
coinmill.com
1.00 146,875
2.00 293,750
5.00 734,375
10.00 1,468,750
20.00 2,937,500
50.00 7,343,750
100.00 14,687,500
200.00 29,375,000
500.00 73,437,500
1000.00 146,875,000
2000.00 293,750,000
5000.00 734,375,000
10,000.00 1,468,750,000
20,000.00 2,937,500,000
50,000.00 7,343,750,000
100,000.00 14,687,500,000
200,000.00 29,375,000,000
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF AWG
coinmill.com
200,000 1.36
500,000 3.40
1,000,000 6.81
2,000,000 13.62
5,000,000 34.04
10,000,000 68.09
20,000,000 136.17
50,000,000 340.43
100,000,000 680.85
200,000,000 1361.70
500,000,000 3404.26
1,000,000,000 6808.51
2,000,000,000 13,617.02
5,000,000,000 34,042.55
10,000,000,000 68,085.11
20,000,000,000 136,170.21
50,000,000,000 340,425.53
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ