Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


AZN BGN
coinmill.com
1.00 1.08
2.00 2.16
5.00 5.39
10.00 10.79
20.00 21.57
50.00 53.93
100.00 107.86
200.00 215.73
500.00 539.31
1000.00 1078.63
2000.00 2157.25
5000.00 5393.13
10,000.00 10,786.27
20,000.00 21,572.53
50,000.00 53,931.33
100,000.00 107,862.66
200,000.00 215,725.32
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGN AZN
coinmill.com
1.00 0.93
2.00 1.85
5.00 4.64
10.00 9.27
20.00 18.54
50.00 46.36
100.00 92.71
200.00 185.42
500.00 463.55
1000.00 927.10
2000.00 1854.21
5000.00 4635.52
10,000.00 9271.05
20,000.00 18,542.10
50,000.00 46,355.25
100,000.00 92,710.49
200,000.00 185,420.98
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ