Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AZN BIF
coinmill.com
1.00 1652
2.00 3304
5.00 8260
10.00 16,521
20.00 33,042
50.00 82,605
100.00 165,210
200.00 330,420
500.00 826,050
1000.00 1,652,100
2000.00 3,304,199
5000.00 8,260,498
10,000.00 16,520,995
20,000.00 33,041,991
50,000.00 82,604,976
100,000.00 165,209,953
200,000.00 330,419,906
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF AZN
coinmill.com
2000 1.21
5000 3.03
10,000 6.05
20,000 12.11
50,000 30.26
100,000 60.53
200,000 121.06
500,000 302.65
1,000,000 605.29
2,000,000 1210.58
5,000,000 3026.45
10,000,000 6052.90
20,000,000 12,105.81
50,000,000 30,264.52
100,000,000 60,529.04
200,000,000 121,058.08
500,000,000 302,645.20
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ