Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Azerbaijan Manat và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Azerbaijan là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Manat Azerbaijan được chia thành 100 gopik. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AZN KHR
coinmill.com
1.00 2400
2.00 4900
5.00 12,100
10.00 24,300
20.00 48,600
50.00 121,500
100.00 243,000
200.00 486,000
500.00 1,215,000
1000.00 2,430,000
2000.00 4,860,000
5000.00 12,149,900
10,000.00 24,299,800
20,000.00 48,599,600
50,000.00 121,498,900
100,000.00 242,997,800
200,000.00 485,995,600
AZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR AZN
coinmill.com
5000 2.06
10,000 4.12
20,000 8.23
50,000 20.58
100,000 41.15
200,000 82.31
500,000 205.76
1,000,000 411.53
2,000,000 823.05
5,000,000 2057.63
10,000,000 4115.26
20,000,000 8230.53
50,000,000 20,576.32
100,000,000 41,152.63
200,000,000 82,305.27
500,000,000 205,763.17
1,000,000,000 411,526.34
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ