Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BAM CNY
coinmill.com
1.0 4.0
2.0 8.0
5.0 19.5
10.0 39.0
20.0 78.5
50.0 196.0
100.0 392.5
200.0 785.0
500.0 1962.0
1000.0 3924.0
2000.0 7848.0
5000.0 19,619.5
10,000.0 39,239.0
20,000.0 78,478.5
50,000.0 196,196.0
100,000.0 392,392.5
200,000.0 784,784.5
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BAM
coinmill.com
5.0 1.5
10.0 2.5
20.0 5.0
50.0 12.5
100.0 25.5
200.0 51.0
500.0 127.5
1000.0 255.0
2000.0 509.5
5000.0 1274.0
10,000.0 2548.5
20,000.0 5097.0
50,000.0 12,742.5
100,000.0 25,484.5
200,000.0 50,969.5
500,000.0 127,423.5
1,000,000.0 254,847.0
CNY tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ