Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BAM EGP
coinmill.com
1.0 16.75
2.0 33.75
5.0 84.25
10.0 168.75
20.0 337.50
50.0 843.50
100.0 1687.00
200.0 3374.00
500.0 8435.00
1000.0 16,870.25
2000.0 33,740.25
5000.0 84,350.75
10,000.0 168,701.25
20,000.0 337,402.75
50,000.0 843,506.75
100,000.0 1,687,013.50
200,000.0 3,374,027.00
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP BAM
coinmill.com
20.00 1.0
50.00 3.0
100.00 6.0
200.00 12.0
500.00 29.5
1000.00 59.5
2000.00 118.5
5000.00 296.5
10,000.00 593.0
20,000.00 1185.5
50,000.00 2964.0
100,000.00 5927.5
200,000.00 11,855.5
500,000.00 29,638.0
1,000,000.00 59,276.5
2,000,000.00 118,552.5
5,000,000.00 296,381.5
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ