Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BAM ILS
coinmill.com
1.0 2.01
2.0 4.01
5.0 10.03
10.0 20.06
20.0 40.12
50.0 100.30
100.0 200.61
200.0 401.22
500.0 1003.05
1000.0 2006.10
2000.0 4012.20
5000.0 10,030.50
10,000.0 20,060.99
20,000.0 40,121.98
50,000.0 100,304.96
100,000.0 200,609.92
200,000.0 401,219.83
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BAM
coinmill.com
2.00 1.0
5.00 2.5
10.00 5.0
20.00 10.0
50.00 25.0
100.00 50.0
200.00 99.5
500.00 249.0
1000.00 498.5
2000.00 997.0
5000.00 2492.5
10,000.00 4985.0
20,000.00 9969.5
50,000.00 24,924.0
100,000.00 49,848.0
200,000.00 99,696.0
500,000.00 249,240.0
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ