Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BAM INR
coinmill.com
1.0 45.3
2.0 90.5
5.0 226.3
10.0 452.5
20.0 905.0
50.0 2262.6
100.0 4525.1
200.0 9050.2
500.0 22,625.5
1000.0 45,251.0
2000.0 90,502.0
5000.0 226,255.0
10,000.0 452,510.1
20,000.0 905,020.1
50,000.0 2,262,550.3
100,000.0 4,525,100.7
200,000.0 9,050,201.4
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BAM
coinmill.com
50.0 1.0
100.0 2.0
200.0 4.5
500.0 11.0
1000.0 22.0
2000.0 44.0
5000.0 110.5
10,000.0 221.0
20,000.0 442.0
50,000.0 1105.0
100,000.0 2210.0
200,000.0 4420.0
500,000.0 11,049.5
1,000,000.0 22,099.0
2,000,000.0 44,198.0
5,000,000.0 110,495.0
10,000,000.0 220,989.5
INR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ