Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


BAM KPW
coinmill.com
1.0 501.16
2.0 1002.31
5.0 2505.78
10.0 5011.56
20.0 10,023.12
50.0 25,057.81
100.0 50,115.61
200.0 100,231.23
500.0 250,578.07
1000.0 501,156.14
2000.0 1,002,312.28
5000.0 2,505,780.70
10,000.0 5,011,561.40
20,000.0 10,023,122.79
50,000.0 25,057,806.99
100,000.0 50,115,613.97
200,000.0 100,231,227.94
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW BAM
coinmill.com
500.00 1.0
1000.00 2.0
2000.00 4.0
5000.00 10.0
10,000.00 20.0
20,000.00 40.0
50,000.00 100.0
100,000.00 199.5
200,000.00 399.0
500,000.00 997.5
1,000,000.00 1995.5
2,000,000.00 3991.0
5,000,000.00 9977.0
10,000,000.00 19,954.0
20,000,000.00 39,907.5
50,000,000.00 99,769.5
100,000,000.00 199,538.5
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ