Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


BAM STD
coinmill.com
1.0 11,930.5
2.0 23,861.5
5.0 59,653.5
10.0 119,307.0
20.0 238,614.0
50.0 596,535.0
100.0 1,193,070.0
200.0 2,386,140.0
500.0 5,965,349.5
1000.0 11,930,699.0
2000.0 23,861,397.5
5000.0 59,653,494.0
10,000.0 119,306,988.0
20,000.0 238,613,976.0
50,000.0 596,534,940.5
100,000.0 1,193,069,880.5
200,000.0 2,386,139,761.5
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD BAM
coinmill.com
20,000.0 1.5
50,000.0 4.0
100,000.0 8.5
200,000.0 17.0
500,000.0 42.0
1,000,000.0 84.0
2,000,000.0 167.5
5,000,000.0 419.0
10,000,000.0 838.0
20,000,000.0 1676.5
50,000,000.0 4191.0
100,000,000.0 8381.5
200,000,000.0 16,763.5
500,000,000.0 41,908.5
1,000,000,000.0 83,817.5
2,000,000,000.0 167,635.0
5,000,000,000.0 419,087.0
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ