Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


BAM XPD
coinmill.com
1.0 0.001
2.0 0.001
5.0 0.003
10.0 0.006
20.0 0.012
50.0 0.029
100.0 0.059
200.0 0.118
500.0 0.294
1000.0 0.589
2000.0 1.177
5000.0 2.943
10,000.0 5.886
20,000.0 11.773
50,000.0 29.432
100,000.0 58.864
200,000.0 117.728
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD BAM
coinmill.com
0.001 1.5
0.002 3.5
0.005 8.5
0.010 17.0
0.020 34.0
0.050 85.0
0.100 170.0
0.200 340.0
0.500 849.5
1.000 1699.0
2.000 3397.5
5.000 8494.0
10.000 16,988.5
20.000 33,976.5
50.000 84,941.5
100.000 169,883.5
200.000 339,767.0
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ