Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BAM XPF
coinmill.com
1.0 61
2.0 121
5.0 303
10.0 607
20.0 1214
50.0 3034
100.0 6068
200.0 12,135
500.0 30,338
1000.0 60,675
2000.0 121,351
5000.0 303,376
10,000.0 606,753
20,000.0 1,213,505
50,000.0 3,033,763
100,000.0 6,067,527
200,000.0 12,135,053
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BAM
coinmill.com
100 1.5
200 3.5
500 8.0
1000 16.5
2000 33.0
5000 82.5
10,000 165.0
20,000 329.5
50,000 824.0
100,000 1648.0
200,000 3296.0
500,000 8240.5
1,000,000 16,481.0
2,000,000 32,962.5
5,000,000 82,406.0
10,000,000 164,812.0
20,000,000 329,623.5
XPF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ