Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BAM XPT
coinmill.com
1.0 0.001
2.0 0.001
5.0 0.003
10.0 0.006
20.0 0.012
50.0 0.030
100.0 0.060
200.0 0.119
500.0 0.298
1000.0 0.597
2000.0 1.194
5000.0 2.985
10,000.0 5.970
20,000.0 11.940
50,000.0 29.849
100,000.0 59.698
200,000.0 119.397
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BAM
coinmill.com
0.001 1.5
0.002 3.5
0.005 8.5
0.010 17.0
0.020 33.5
0.050 84.0
0.100 167.5
0.200 335.0
0.500 837.5
1.000 1675.0
2.000 3350.0
5.000 8375.5
10.000 16,751.0
20.000 33,501.5
50.000 83,754.0
100.000 167,508.5
200.000 335,017.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ