Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BAM YER
coinmill.com
1.0 136.725
2.0 273.450
5.0 683.620
10.0 1367.245
20.0 2734.485
50.0 6836.215
100.0 13,672.435
200.0 27,344.865
500.0 68,362.165
1000.0 136,724.325
2000.0 273,448.655
5000.0 683,621.635
10,000.0 1,367,243.270
20,000.0 2,734,486.535
50,000.0 6,836,216.340
100,000.0 13,672,432.685
200,000.0 27,344,865.365
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BAM
coinmill.com
200.000 1.5
500.000 3.5
1000.000 7.5
2000.000 14.5
5000.000 36.5
10,000.000 73.0
20,000.000 146.5
50,000.000 365.5
100,000.000 731.5
200,000.000 1463.0
500,000.000 3657.0
1,000,000.000 7314.0
2,000,000.000 14,628.0
5,000,000.000 36,570.0
10,000,000.000 73,140.0
20,000,000.000 146,279.5
50,000,000.000 365,699.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ