Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BBD BIF
coinmill.com
2.00 2803
5.00 7007
10.00 14,015
20.00 28,030
50.00 70,075
100.00 140,150
200.00 280,299
500.00 700,748
1000.00 1,401,495
2000.00 2,802,990
5000.00 7,007,476
10,000.00 14,014,951
20,000.00 28,029,903
50,000.00 70,074,757
100,000.00 140,149,515
200,000.00 280,299,029
500,000.00 700,747,573
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BBD
coinmill.com
2000 1.43
5000 3.57
10,000 7.14
20,000 14.27
50,000 35.68
100,000 71.35
200,000 142.70
500,000 356.76
1,000,000 713.52
2,000,000 1427.05
5,000,000 3567.62
10,000,000 7135.24
20,000,000 14,270.47
50,000,000 35,676.18
100,000,000 71,352.37
200,000,000 142,704.74
500,000,000 356,761.85
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ