Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BBD GBP
coinmill.com
2.00 0.80
5.00 1.99
10.00 3.98
20.00 7.95
50.00 19.88
100.00 39.77
200.00 79.53
500.00 198.83
1000.00 397.67
2000.00 795.34
5000.00 1988.34
10,000.00 3976.68
20,000.00 7953.36
50,000.00 19,883.41
100,000.00 39,766.82
200,000.00 79,533.63
500,000.00 198,834.08
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BBD
coinmill.com
0.50 1.26
1.00 2.51
2.00 5.03
5.00 12.57
10.00 25.15
20.00 50.29
50.00 125.73
100.00 251.47
200.00 502.93
500.00 1257.33
1000.00 2514.66
2000.00 5029.32
5000.00 12,573.30
10,000.00 25,146.60
20,000.00 50,293.19
50,000.00 125,732.98
100,000.00 251,465.95
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ