Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Barbados và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Barbados. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Barbados Dollars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Barbados là tiền tệ Barbados (BB, BRB). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Dollar Barbados còn được gọi là BDS. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BBD có thể được viết Bds$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dollar Barbados được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Barbados cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BBD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BBD XAF
coinmill.com
2.00 609
5.00 1522
10.00 3045
20.00 6090
50.00 15,224
100.00 30,448
200.00 60,897
500.00 152,242
1000.00 304,484
2000.00 608,968
5000.00 1,522,419
10,000.00 3,044,838
20,000.00 6,089,676
50,000.00 15,224,189
100,000.00 30,448,379
200,000.00 60,896,757
500,000.00 152,241,893
BBD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BBD
coinmill.com
500 1.64
1000 3.28
2000 6.57
5000 16.42
10,000 32.84
20,000 65.68
50,000 164.21
100,000 328.42
200,000 656.85
500,000 1642.12
1,000,000 3284.25
2,000,000 6568.49
5,000,000 16,421.24
10,000,000 32,842.47
20,000,000 65,684.94
50,000,000 164,212.36
100,000,000 328,424.71
XAF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ