Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BDT BIF
coinmill.com
100.00 2596
200.00 5192
500.00 12,980
1000.00 25,960
2000.00 51,920
5000.00 129,801
10,000.00 259,601
20,000.00 519,203
50,000.00 1,298,006
100,000.00 2,596,013
200,000.00 5,192,026
500,000.00 12,980,065
1,000,000.00 25,960,129
2,000,000.00 51,920,259
5,000,000.00 129,800,647
10,000,000.00 259,601,294
20,000,000.00 519,202,589
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BDT
coinmill.com
2000 77.04
5000 192.60
10,000 385.21
20,000 770.41
50,000 1926.03
100,000 3852.06
200,000 7704.12
500,000 19,260.30
1,000,000 38,520.61
2,000,000 77,041.22
5,000,000 192,603.05
10,000,000 385,206.09
20,000,000 770,412.18
50,000,000 1,926,030.46
100,000,000 3,852,060.92
200,000,000 7,704,121.84
500,000,000 19,260,304.59
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ