Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Franc Congolais được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Congolais trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Congo Francs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa.


BDT CDF
coinmill.com
100.00 2137.14
200.00 4274.28
500.00 10,685.70
1000.00 21,371.40
2000.00 42,742.80
5000.00 106,857.01
10,000.00 213,714.02
20,000.00 427,428.05
50,000.00 1,068,570.12
100,000.00 2,137,140.23
200,000.00 4,274,280.47
500,000.00 10,685,701.16
1,000,000.00 21,371,402.33
2,000,000.00 42,742,804.65
5,000,000.00 106,857,011.64
10,000,000.00 213,714,023.27
20,000,000.00 427,428,046.54
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CDF BDT
coinmill.com
2000.00 93.58
5000.00 233.96
10,000.00 467.92
20,000.00 935.83
50,000.00 2339.58
100,000.00 4679.15
200,000.00 9358.30
500,000.00 23,395.75
1,000,000.00 46,791.50
2,000,000.00 93,583.00
5,000,000.00 233,957.51
10,000,000.00 467,915.01
20,000,000.00 935,830.03
50,000,000.00 2,339,575.07
100,000,000.00 4,679,150.13
200,000,000.00 9,358,300.26
500,000,000.00 23,395,750.66
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ