Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BDT DKK
coinmill.com
100.00 6.50
200.00 12.75
500.00 32.25
1000.00 64.25
2000.00 128.50
5000.00 321.50
10,000.00 643.00
20,000.00 1286.25
50,000.00 3215.50
100,000.00 6431.25
200,000.00 12,862.25
500,000.00 32,155.75
1,000,000.00 64,311.25
2,000,000.00 128,622.75
5,000,000.00 321,556.50
10,000,000.00 643,113.25
20,000,000.00 1,286,226.25
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BDT
coinmill.com
5.00 77.75
10.00 155.49
20.00 310.99
50.00 777.47
100.00 1554.94
200.00 3109.87
500.00 7774.68
1000.00 15,549.36
2000.00 31,098.73
5000.00 77,746.82
10,000.00 155,493.63
20,000.00 310,987.26
50,000.00 777,468.16
100,000.00 1,554,936.32
200,000.00 3,109,872.63
500,000.00 7,774,681.59
1,000,000.00 15,549,363.17
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ