Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BDT ERN
coinmill.com
100.00 14.20
200.00 28.41
500.00 71.02
1000.00 142.04
2000.00 284.08
5000.00 710.21
10,000.00 1420.41
20,000.00 2840.82
50,000.00 7102.06
100,000.00 14,204.11
200,000.00 28,408.22
500,000.00 71,020.55
1,000,000.00 142,041.11
2,000,000.00 284,082.21
5,000,000.00 710,205.54
10,000,000.00 1,420,411.07
20,000,000.00 2,840,822.14
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN BDT
coinmill.com
10.00 70.40
20.00 140.80
50.00 352.01
100.00 704.02
200.00 1408.04
500.00 3520.11
1000.00 7040.22
2000.00 14,080.43
5000.00 35,201.08
10,000.00 70,402.15
20,000.00 140,804.31
50,000.00 352,010.77
100,000.00 704,021.55
200,000.00 1,408,043.10
500,000.00 3,520,107.74
1,000,000.00 7,040,215.48
2,000,000.00 14,080,430.95
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ