Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BDT FRK
coinmill.com
100.00 8.3482
200.00 16.6963
500.00 41.7408
1000.00 83.4816
2000.00 166.9633
5000.00 417.4082
10,000.00 834.8164
20,000.00 1669.6328
50,000.00 4174.0820
100,000.00 8348.1641
200,000.00 16,696.3282
500,000.00 41,740.8205
1,000,000.00 83,481.6410
2,000,000.00 166,963.2819
5,000,000.00 417,408.2048
10,000,000.00 834,816.4095
20,000,000.00 1,669,632.8190
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRK BDT
coinmill.com
5.0000 59.89
10.0000 119.79
20.0000 239.57
50.0000 598.93
100.0000 1197.87
200.0000 2395.74
500.0000 5989.34
1000.0000 11,978.68
2000.0000 23,957.36
5000.0000 59,893.41
10,000.0000 119,786.82
20,000.0000 239,573.63
50,000.0000 598,934.08
100,000.0000 1,197,868.16
200,000.0000 2,395,736.33
500,000.0000 5,989,340.82
1,000,000.0000 11,978,681.64
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ