Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


BDT FTC
coinmill.com
100.00 90.636
200.00 181.272
500.00 453.181
1000.00 906.362
2000.00 1812.723
5000.00 4531.808
10,000.00 9063.617
20,000.00 18,127.234
50,000.00 45,318.084
100,000.00 90,636.168
200,000.00 181,272.335
500,000.00 453,180.838
1,000,000.00 906,361.677
2,000,000.00 1,812,723.354
5,000,000.00 4,531,808.385
10,000,000.00 9,063,616.770
20,000,000.00 18,127,233.539
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FTC BDT
coinmill.com
50.000 55.17
100.000 110.33
200.000 220.66
500.000 551.66
1000.000 1103.31
2000.000 2206.62
5000.000 5516.56
10,000.000 11,033.12
20,000.000 22,066.25
50,000.000 55,165.62
100,000.000 110,331.23
200,000.000 220,662.46
500,000.000 551,656.16
1,000,000.000 1,103,312.31
2,000,000.000 2,206,624.63
5,000,000.000 5,516,561.57
10,000,000.000 11,033,123.15
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ