Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BDT GBP
coinmill.com
100.00 0.74
200.00 1.48
500.00 3.69
1000.00 7.38
2000.00 14.77
5000.00 36.91
10,000.00 73.83
20,000.00 147.66
50,000.00 369.15
100,000.00 738.29
200,000.00 1476.58
500,000.00 3691.46
1,000,000.00 7382.91
2,000,000.00 14,765.82
5,000,000.00 36,914.55
10,000,000.00 73,829.11
20,000,000.00 147,658.22
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BDT
coinmill.com
0.50 67.72
1.00 135.45
2.00 270.90
5.00 677.24
10.00 1354.48
20.00 2708.96
50.00 6772.40
100.00 13,544.79
200.00 27,089.59
500.00 67,723.96
1000.00 135,447.93
2000.00 270,895.86
5000.00 677,239.65
10,000.00 1,354,479.29
20,000.00 2,708,958.58
50,000.00 6,772,396.45
100,000.00 13,544,792.91
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ