Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BDT ISK
coinmill.com
100.00 131
200.00 261
500.00 653
1000.00 1307
2000.00 2613
5000.00 6533
10,000.00 13,066
20,000.00 26,131
50,000.00 65,328
100,000.00 130,656
200,000.00 261,312
500,000.00 653,280
1,000,000.00 1,306,559
2,000,000.00 2,613,118
5,000,000.00 6,532,795
10,000,000.00 13,065,591
20,000,000.00 26,131,182
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BDT
coinmill.com
100 76.54
200 153.07
500 382.68
1000 765.37
2000 1530.74
5000 3826.85
10,000 7653.69
20,000 15,307.38
50,000 38,268.46
100,000 76,536.91
200,000 153,073.83
500,000 382,684.57
1,000,000 765,369.13
2,000,000 1,530,738.26
5,000,000 3,826,845.66
10,000,000 7,653,691.31
20,000,000 15,307,382.63
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ