Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BDT MMK
coinmill.com
100.00 1950
200.00 3900
500.00 9700
1000.00 19,400
2000.00 38,800
5000.00 97,050
10,000.00 194,100
20,000.00 388,200
50,000.00 970,450
100,000.00 1,940,900
200,000.00 3,881,800
500,000.00 9,704,550
1,000,000.00 19,409,100
2,000,000.00 38,818,200
5,000,000.00 97,045,500
10,000,000.00 194,091,000
20,000,000.00 388,181,950
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK BDT
coinmill.com
2000 103.04
5000 257.61
10,000 515.22
20,000 1030.44
50,000 2576.11
100,000 5152.22
200,000 10,304.45
500,000 25,761.11
1,000,000 51,522.23
2,000,000 103,044.46
5,000,000 257,611.14
10,000,000 515,222.28
20,000,000 1,030,444.56
50,000,000 2,576,111.41
100,000,000 5,152,222.81
200,000,000 10,304,445.62
500,000,000 25,761,114.06
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ