Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BDT MZN
coinmill.com
100.00 59
200.00 117
500.00 293
1000.00 587
2000.00 1173
5000.00 2933
10,000.00 5865
20,000.00 11,731
50,000.00 29,327
100,000.00 58,655
200,000.00 117,309
500,000.00 293,273
1,000,000.00 586,546
2,000,000.00 1,173,092
5,000,000.00 2,932,731
10,000,000.00 5,865,462
20,000,000.00 11,730,924
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BDT
coinmill.com
50 85.24
100 170.49
200 340.98
500 852.45
1000 1704.90
2000 3409.79
5000 8524.48
10,000 17,048.95
20,000 34,097.91
50,000 85,244.77
100,000 170,489.55
200,000 340,979.10
500,000 852,447.74
1,000,000 1,704,895.49
2,000,000 3,409,790.97
5,000,000 8,524,477.43
10,000,000 17,048,954.86
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ