Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


BDT NAS
coinmill.com
100.00 2
200.00 3
500.00 8
1000.00 15
2000.00 31
5000.00 77
10,000.00 154
20,000.00 308
50,000.00 769
100,000.00 1538
200,000.00 3076
500,000.00 7690
1,000,000.00 15,381
2,000,000.00 30,762
5,000,000.00 76,905
10,000,000.00 153,809
20,000,000.00 307,619
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS BDT
coinmill.com
1 65.02
2 130.03
5 325.08
10 650.16
20 1300.31
50 3250.78
100 6501.55
200 13,003.11
500 32,507.77
1000 65,015.55
2000 130,031.09
5000 325,077.73
10,000 650,155.45
20,000 1,300,310.91
50,000 3,250,777.27
100,000 6,501,554.55
200,000 13,003,109.09
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ