Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BDT NGN
coinmill.com
100.00 432
200.00 863
500.00 2158
1000.00 4317
2000.00 8633
5000.00 21,583
10,000.00 43,166
20,000.00 86,331
50,000.00 215,829
100,000.00 431,657
200,000.00 863,315
500,000.00 2,158,287
1,000,000.00 4,316,574
2,000,000.00 8,633,148
5,000,000.00 21,582,870
10,000,000.00 43,165,739
20,000,000.00 86,331,478
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN BDT
coinmill.com
500 115.83
1000 231.67
2000 463.33
5000 1158.33
10,000 2316.65
20,000 4633.30
50,000 11,583.26
100,000 23,166.52
200,000 46,333.04
500,000 115,832.61
1,000,000 231,665.21
2,000,000 463,330.42
5,000,000 1,158,326.05
10,000,000 2,316,652.10
20,000,000 4,633,304.20
50,000,000 11,583,260.51
100,000,000 23,166,521.01
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ