Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BDT NMC
coinmill.com
100.00 0.6953
200.00 1.3905
500.00 3.4763
1000.00 6.9526
2000.00 13.9052
5000.00 34.7629
10,000.00 69.5258
20,000.00 139.0516
50,000.00 347.6291
100,000.00 695.2582
200,000.00 1390.5163
500,000.00 3476.2908
1,000,000.00 6952.5817
2,000,000.00 13,905.1633
5,000,000.00 34,762.9083
10,000,000.00 69,525.8166
20,000,000.00 139,051.6332
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC BDT
coinmill.com
0.5000 71.92
1.0000 143.83
2.0000 287.66
5.0000 719.16
10.0000 1438.31
20.0000 2876.63
50.0000 7191.57
100.0000 14,383.15
200.0000 28,766.29
500.0000 71,915.73
1000.0000 143,831.46
2000.0000 287,662.93
5000.0000 719,157.32
10,000.0000 1,438,314.64
20,000.0000 2,876,629.28
50,000.0000 7,191,573.21
100,000.0000 14,383,146.42
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ