Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BDT NZD
coinmill.com
100.00 1.60
200.00 3.10
500.00 7.80
1000.00 15.60
2000.00 31.30
5000.00 78.20
10,000.00 156.50
20,000.00 313.00
50,000.00 782.50
100,000.00 1565.00
200,000.00 3130.00
500,000.00 7825.00
1,000,000.00 15,649.90
2,000,000.00 31,299.90
5,000,000.00 78,249.60
10,000,000.00 156,499.30
20,000,000.00 312,998.60
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BDT
coinmill.com
1.00 63.90
2.00 127.80
5.00 319.49
10.00 638.98
20.00 1277.96
50.00 3194.90
100.00 6389.81
200.00 12,779.61
500.00 31,949.03
1000.00 63,898.05
2000.00 127,796.10
5000.00 319,490.25
10,000.00 638,980.50
20,000.00 1,277,961.00
50,000.00 3,194,902.51
100,000.00 6,389,805.01
200,000.00 12,779,610.02
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ