Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BDT RWF
coinmill.com
100.00 1041
200.00 2081
500.00 5203
1000.00 10,406
2000.00 20,811
5000.00 52,028
10,000.00 104,056
20,000.00 208,113
50,000.00 520,282
100,000.00 1,040,565
200,000.00 2,081,129
500,000.00 5,202,824
1,000,000.00 10,405,647
2,000,000.00 20,811,294
5,000,000.00 52,028,236
10,000,000.00 104,056,472
20,000,000.00 208,112,943
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BDT
coinmill.com
1000 96.10
2000 192.20
5000 480.51
10,000 961.02
20,000 1922.03
50,000 4805.08
100,000 9610.17
200,000 19,220.33
500,000 48,050.83
1,000,000 96,101.66
2,000,000 192,203.33
5,000,000 480,508.32
10,000,000 961,016.63
20,000,000 1,922,033.27
50,000,000 4,805,083.17
100,000,000 9,610,166.33
200,000,000 19,220,332.67
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ