Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


BDT TIX
coinmill.com
100.00 216.9389
200.00 433.8777
500.00 1084.6943
1000.00 2169.3885
2000.00 4338.7770
5000.00 10,846.9426
10,000.00 21,693.8852
20,000.00 43,387.7704
50,000.00 108,469.4259
100,000.00 216,938.8518
200,000.00 433,877.7036
500,000.00 1,084,694.2590
1,000,000.00 2,169,388.5180
2,000,000.00 4,338,777.0359
5,000,000.00 10,846,942.5898
10,000,000.00 21,693,885.1796
20,000,000.00 43,387,770.3593
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX BDT
coinmill.com
200.0000 92.19
500.0000 230.48
1000.0000 460.96
2000.0000 921.92
5000.0000 2304.80
10,000.0000 4609.59
20,000.0000 9219.19
50,000.0000 23,047.97
100,000.0000 46,095.94
200,000.0000 92,191.88
500,000.0000 230,479.69
1,000,000.0000 460,959.39
2,000,000.0000 921,918.77
5,000,000.0000 2,304,796.93
10,000,000.0000 4,609,593.86
20,000,000.0000 9,219,187.73
50,000,000.0000 23,047,969.32
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ