Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BDT TWD
coinmill.com
100.00 28
200.00 57
500.00 142
1000.00 285
2000.00 569
5000.00 1423
10,000.00 2847
20,000.00 5694
50,000.00 14,235
100,000.00 28,470
200,000.00 56,939
500,000.00 142,348
1,000,000.00 284,696
2,000,000.00 569,393
5,000,000.00 1,423,482
10,000,000.00 2,846,963
20,000,000.00 5,693,927
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD BDT
coinmill.com
20 70.25
50 175.63
100 351.25
200 702.50
500 1756.26
1000 3512.51
2000 7025.03
5000 17,562.57
10,000 35,125.15
20,000 70,250.29
50,000 175,625.73
100,000 351,251.45
200,000 702,502.90
500,000 1,756,257.25
1,000,000 3,512,514.51
2,000,000 7,025,029.01
5,000,000 17,562,572.53
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ