Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BDT TZS
coinmill.com
100.00 2188.05
200.00 4376.10
500.00 10,940.30
1000.00 21,880.55
2000.00 43,761.15
5000.00 109,402.80
10,000.00 218,805.65
20,000.00 437,611.30
50,000.00 1,094,028.20
100,000.00 2,188,056.45
200,000.00 4,376,112.85
500,000.00 10,940,282.15
1,000,000.00 21,880,564.25
2,000,000.00 43,761,128.55
5,000,000.00 109,402,821.30
10,000,000.00 218,805,642.65
20,000,000.00 437,611,285.25
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS BDT
coinmill.com
2000.00 91.41
5000.00 228.51
10,000.00 457.03
20,000.00 914.05
50,000.00 2285.13
100,000.00 4570.27
200,000.00 9140.53
500,000.00 22,851.33
1,000,000.00 45,702.66
2,000,000.00 91,405.32
5,000,000.00 228,513.30
10,000,000.00 457,026.60
20,000,000.00 914,053.21
50,000,000.00 2,285,133.02
100,000,000.00 4,570,266.05
200,000,000.00 9,140,532.10
500,000,000.00 22,851,330.25
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ