Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


BDT UGX
coinmill.com
100.00 3450
200.00 6900
500.00 17,300
1000.00 34,600
2000.00 69,250
5000.00 173,100
10,000.00 346,250
20,000.00 692,450
50,000.00 1,731,150
100,000.00 3,462,250
200,000.00 6,924,500
500,000.00 17,311,250
1,000,000.00 34,622,500
2,000,000.00 69,245,050
5,000,000.00 173,112,600
10,000,000.00 346,225,200
20,000,000.00 692,450,400
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX BDT
coinmill.com
2000 57.77
5000 144.41
10,000 288.83
20,000 577.66
50,000 1444.15
100,000 2888.29
200,000 5776.59
500,000 14,441.47
1,000,000 28,882.94
2,000,000 57,765.87
5,000,000 144,414.68
10,000,000 288,829.35
20,000,000 577,658.71
50,000,000 1,444,146.76
100,000,000 2,888,293.53
200,000,000 5,776,587.06
500,000,000 14,441,467.64
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ