Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BDT WDC
coinmill.com
100.00 4112.958
200.00 8225.916
500.00 20,564.789
1000.00 41,129.578
2000.00 82,259.157
5000.00 205,647.892
10,000.00 411,295.783
20,000.00 822,591.567
50,000.00 2,056,478.917
100,000.00 4,112,957.833
200,000.00 8,225,915.667
500,000.00 20,564,789.167
1,000,000.00 41,129,578.335
2,000,000.00 82,259,156.670
5,000,000.00 205,647,891.674
10,000,000.00 411,295,783.348
20,000,000.00 822,591,566.696
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC BDT
coinmill.com
5000.000 121.57
10,000.000 243.13
20,000.000 486.27
50,000.000 1215.67
100,000.000 2431.34
200,000.000 4862.68
500,000.000 12,156.70
1,000,000.000 24,313.40
2,000,000.000 48,626.81
5,000,000.000 121,567.01
10,000,000.000 243,134.03
20,000,000.000 486,268.05
50,000,000.000 1,215,670.13
100,000,000.000 2,431,340.27
200,000,000.000 4,862,680.54
500,000,000.000 12,156,701.34
1,000,000,000.000 24,313,402.68
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ