Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BDT XAL
coinmill.com
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.01
5000.00 0.01
10,000.00 0.03
20,000.00 0.05
50,000.00 0.13
100,000.00 0.25
200,000.00 0.51
500,000.00 1.27
1,000,000.00 2.55
2,000,000.00 5.09
5,000,000.00 12.73
10,000,000.00 25.46
20,000,000.00 50.93
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BDT
coinmill.com
0.00 78.54
0.00 196.35
0.00 392.70
0.00 785.40
0.01 1963.50
0.01 3926.99
0.02 7853.98
0.05 19,634.95
0.10 39,269.90
0.20 78,539.81
0.50 196,349.52
1.00 392,699.04
2.00 785,398.07
5.00 1,963,495.18
10.00 3,926,990.36
20.00 7,853,980.72
50.00 19,634,951.79
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ