Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BDT XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.005
1000.00 0.010
2000.00 0.020
5000.00 0.051
10,000.00 0.101
20,000.00 0.202
50,000.00 0.506
100,000.00 1.012
200,000.00 2.024
500,000.00 5.059
1,000,000.00 10.119
2,000,000.00 20.237
5,000,000.00 50.594
10,000,000.00 101.187
20,000,000.00 202.375
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BDT
coinmill.com
0.001 98.83
0.002 197.65
0.005 494.13
0.010 988.27
0.020 1976.53
0.050 4941.33
0.100 9882.66
0.200 19,765.33
0.500 49,413.32
1.000 98,826.63
2.000 197,653.26
5.000 494,133.15
10.000 988,266.31
20.000 1,976,532.62
50.000 4,941,331.54
100.000 9,882,663.08
200.000 19,765,326.15
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ