Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Boliviano Bôlivia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Boliviano Bôlivia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivia bolivianos hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa.


BGN BOB
coinmill.com
1.00 3.7
2.00 7.5
5.00 18.7
10.00 37.4
20.00 74.9
50.00 187.2
100.00 374.4
200.00 748.8
500.00 1871.9
1000.00 3743.8
2000.00 7487.6
5000.00 18,719.1
10,000.00 37,438.2
20,000.00 74,876.4
50,000.00 187,190.9
100,000.00 374,381.8
200,000.00 748,763.6
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BOB BGN
coinmill.com
5.0 1.34
10.0 2.67
20.0 5.34
50.0 13.36
100.0 26.71
200.0 53.42
500.0 133.55
1000.0 267.11
2000.0 534.21
5000.0 1335.53
10,000.0 2671.07
20,000.0 5342.14
50,000.0 13,355.35
100,000.0 26,710.70
200,000.0 53,421.40
500,000.0 133,553.49
1,000,000.0 267,106.99
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ